Việt
đầu nhụy
nuốm
sẹo
nuốm.
Thương tích
dấu thánh
vết sẹo
vết ô nhục
dấu sắt nung
Anh
stigmata
Đức
Narbe
Stigma
Thương tích, dấu thánh, vết sẹo, vết ô nhục, đầu nhụy, dấu sắt nung
Narbe /f =, -n/
1. [cái, vết] sẹo; 2. (thực vật) đầu nhụy, nuốm.
Stigma /[’stigma], das; -s, ...men u. -ta/
(Bot ) đầu nhụy (Narbe);
Narbe /[’narba], die; -, -n/
(Bot ) đầu nhụy; nuốm;