Việt
vết ô nhục
vết nhơ
vết nhục
hành động làm ô đanh
người làm ô đanh
Thương tích
dấu thánh
vết sẹo
đầu nhụy
dấu sắt nung
Anh
stigmata
Đức
Schandfleck
Thương tích, dấu thánh, vết sẹo, vết ô nhục, đầu nhụy, dấu sắt nung
Schandfleck /der (emotional)/
vết ô nhục; vết nhơ; hành động làm ô đanh; người làm ô đanh;
Schandfleck /m -(e)s, -e/
vết ô nhục, vết nhơ, vết nhục; -