Việt
vết nhơ
vết nhục
vết ô nhục
vết ố
thói xâ'u
sai lầm
nhược điểm
hành động làm ô đanh
người làm ô đanh
vét
đốm
vết bẩn
làng
xóm
ấp
trại
phưông
thôn
địa điểm dân cư.
Anh
stain
Đức
Schandfleck
Makel
Schandmal
Tadel
Flecken
Schandfleck /m -(e)s, -e/
vết ô nhục, vết nhơ, vết nhục; -
Flecken /m -s, =/
1. vét, đốm, vết bẩn, vết nhơ; 2. làng, xóm, ấp, trại, phưông, thôn, địa điểm dân cư.
Makel /[’ma:kal], der; -s, - (geh.)/
vết nhơ; vết ố;
Schandmal /das/
vết nhơ; vết nhục (Schandfleck);
Tadel /[’ta:dol], der; -s, -/
(geh ) vết nhơ; thói xâ' u; sai lầm; nhược điểm (Makel);
Schandfleck /der (emotional)/
vết ô nhục; vết nhơ; hành động làm ô đanh; người làm ô đanh;
stain /xây dựng/