Getto /n, m -s, -s/
khu, xóm, khu biệt lập (như khu Do thái, khu Hoa kiều...).
Einzeldorf /n -(e)s, -dörfer/
ấp, trại, xóm, chòm; Einzel
Einzelgehöft /n -(e)s, -e/
ấp, trại, xóm, chòm; nền kinh tế cá thể; -
Weiler /m-s, =/
thôn, xóm, chòm, ấp.
-gut /n -(e)s, -guter/
ấp, trại, xóm, chòm;
Vw
Vorwerk ấp, trại, xóm, chòm.
dörflich /a/
thuộc về] làng, thôn, xóm, xã, nông thôn.
Siedlung /f =, -en/
làng, xóm, khu dân cư, xóm lao động; [vùng, khu] di dân.
Maiktilecken /m -s, =/
làng, thôn, xã, xóm, điểm dân CƯ; -
Si.
Siedlung làng, xóm, khu dân cư, xóm lao đông.
Beigut /n (e)s, -guter/
đất canh tác, đất, ấp, trại, xóm, chòm.
Farm /f =, -en/
1. ấp, trại, xóm, chòm, trang trại, nông trang; 2. trại [chăn] nuôi (chim, bò...).
Vorwerk /n-(e)s,/
1. áp, trại, xóm, chòm; 2.(quân sự) công sự tiền tiêu, công sự tiền duyên.
Flecken /m -s, =/
1. vét, đốm, vết bẩn, vết nhơ; 2. làng, xóm, ấp, trại, phưông, thôn, địa điểm dân cư.
Niederlassung /f =, -en/
1. [sự] hạ xuống, đưa xuống, thả xuống, buông xuổng; 2. làng, xóm, khu dân cư, xóm lao động, điểm dân cư; 3. chi nhánh, chi cục, chi điém.
Hoi /m -(e)s, Höf/
m -(e)s, Höfe 1. [cái] sân; 2. ấp, trại, xóm, chòm, dinh cơ, điền trang, thổ cư, vưòn tược, đất ỏ; weder Haus noch - haben không có mảnh đất cắm dùi; 3. triều đình, triều, nhà (vua); 4. phòng khách, lữ điếm, lữ quán, quán trọ; 5. (thiên văn) quầng, tán, hào quang; ♦ J-m den Hoi machen chăm sóc, chăm nom.