Việt
trang trại
nông trang
đường đen
đường đỏ
dưòng mật.
ấp
trại
xóm
chòm
trại nuôi .
nông trường
trại nuội gia súc
Đức
Farm
Farm /[farm], die; -, -en/
nông trường; nông trang; trang trại;
trại (chăn) nuội gia súc;
Farm /m -s/
đường đen, đường đỏ, dưòng mật.
Farm /f =, -en/
1. ấp, trại, xóm, chòm, trang trại, nông trang; 2. trại [chăn] nuôi (chim, bò...).