Việt
đường đen
đường đỏ
dưòng mật.
đường mật
Anh
ground line
Natural ground
Đức
Farm
Farin
Farin /der; -s/
đường đen; đường đỏ; đường mật;
Farm /m -s/
đường đen, đường đỏ, dưòng mật.
Đường đen
ground line /xây dựng/