TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đỏ

đường đỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường đen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ranh giới xây dựng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưòng mật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường đỏ

 read path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Design vertical alignment/Finished grade

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

building line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường đỏ

Gebäudeleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Farin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Farin /der; -s/

đường đen; đường đỏ; đường mật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Farm /m -s/

đường đen, đường đỏ, dưòng mật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gebäudeleitung /f/XD/

[EN] building line

[VI] đường đỏ, ranh giới xây dựng

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đường đỏ

Đường đỏ

Design vertical alignment/Finished grade (FG)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 read path /toán & tin/

đường đỏ