Việt
đường đỏ
đường đen
ranh giới xây dựng
dưòng mật.
đường mật
Anh
read path
Design vertical alignment/Finished grade
building line
Đức
Gebäudeleitung
Farm
Farin
Farin /der; -s/
đường đen; đường đỏ; đường mật;
Farm /m -s/
đường đen, đường đỏ, dưòng mật.
Gebäudeleitung /f/XD/
[EN] building line
[VI] đường đỏ, ranh giới xây dựng
Đường đỏ
Design vertical alignment/Finished grade (FG)
read path /toán & tin/