Einzeldorf /n -(e)s, -dörfer/
ấp, trại, xóm, chòm; Einzel
Einzelgehöft /n -(e)s, -e/
ấp, trại, xóm, chòm; nền kinh tế cá thể; -
-gut /n -(e)s, -guter/
ấp, trại, xóm, chòm;
hecken /vt, vi/
1. ấp [trứng]; 2. đẻ, sinh, sinh đẻ, sinh nỏ.
Beigut /n (e)s, -guter/
đất canh tác, đất, ấp, trại, xóm, chòm.
Gehöft /n -(e)s, -e/
nông hộ, nhà của vưàn tược, ấp, trại, chòm, xóm.
Farm /f =, -en/
1. ấp, trại, xóm, chòm, trang trại, nông trang; 2. trại [chăn] nuôi (chim, bò...).
Flecken /m -s, =/
1. vét, đốm, vết bẩn, vết nhơ; 2. làng, xóm, ấp, trại, phưông, thôn, địa điểm dân cư.
brüten /vt, vi/
1. ấp; 2. dự định, dự tính, trù tính, rắp tâm, âm mưu, mưu toan; 3. (über D, A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, suy tư, gẫm.
Hoi /m -(e)s, Höf/
m -(e)s, Höfe 1. [cái] sân; 2. ấp, trại, xóm, chòm, dinh cơ, điền trang, thổ cư, vưòn tược, đất ỏ; weder Haus noch - haben không có mảnh đất cắm dùi; 3. triều đình, triều, nhà (vua); 4. phòng khách, lữ điếm, lữ quán, quán trọ; 5. (thiên văn) quầng, tán, hào quang; ♦ J-m den Hoi machen chăm sóc, chăm nom.