TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorwerk

trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sự tiền tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sự tiền duyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sự tiền duyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorwerk

Vorwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorwerk /das; -[e]s, -e/

(veraltend) ấp; trại;

Vorwerk /das; -[e]s, -e/

(quân sự) công sự tiền tiêu; công sự tiền duyên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorwerk /n-(e)s,/

1. áp, trại, xóm, chòm; 2.(quân sự) công sự tiền tiêu, công sự tiền duyên.