Việt
trại
công sự tiền tiêu
-e
áp
xóm
chòm
công sự tiền duyên.
ấp
công sự tiền duyên
Đức
Vorwerk
Vorwerk /das; -[e]s, -e/
(veraltend) ấp; trại;
(quân sự) công sự tiền tiêu; công sự tiền duyên;
Vorwerk /n-(e)s,/
1. áp, trại, xóm, chòm; 2.(quân sự) công sự tiền tiêu, công sự tiền duyên.