Kirchdorf /n -(e)s, -dörfer/
làng, thôn, xóm.
Haufendorf /n -(e)s, -dörfer/
làng, thôn, xóm.
Landgemeinde /f =, -n/
làng, thôn, xã; Land
Df.
Dorf làng, thôn, xóm.
Dorf /n -
n -< e)s, Dörfer làng, thôn, xã; nông thôn, thôn quê.
Weiler /m-s, =/
thôn, xóm, chòm, ấp.
dörflich /a/
thuộc về] làng, thôn, xóm, xã, nông thôn.
Maiktilecken /m -s, =/
làng, thôn, xã, xóm, điểm dân CƯ; -
Flecken /m -s, =/
1. vét, đốm, vết bẩn, vết nhơ; 2. làng, xóm, ấp, trại, phưông, thôn, địa điểm dân cư.