Việt
thôn
làng
phường
xã
công xã
thị trấn
Đức
gemeindlich
gemeindlich /(Adj.)/
(thuộc về) thôn; làng; phường; xã; công xã; thị trấn;
gemeindlich /a/
thuộc về) phưông, xã, công xã, thị trấn).