TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phường

phường

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xã

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiệp đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phường hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu phô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phưòng hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn thể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóm người quan tâm đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bè lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phường hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoàn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dãy nhà liền nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô phố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công xã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị trấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phường hội

hội liên hiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phường hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệp đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phường

 city zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 district

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

community

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

phường

Stadtviertel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinde

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zunft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gude

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Interessengruppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gilde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

HausHäuserblock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gemeindlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phường hội

Verein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ob man eine Straße entlanggeht, sich mit einem Freund unterhält, ein Gebäude betritt oder unter den Sandsteinbögen eines alten Laubengangs umherstöbert, überall begegnet man einem Zeitmeßinstrument.

Dù đi tới đâu, dọc theo phố phường hay đương trò chuyện với một người bạn, vào trong một tòa nhà hay đi lòng vòng dưới vòng cung bằng sa thạch của một con đường mái vòm cổ kính, bạn cũng gặp một dụng cụ đo thời gian nào đó: tháp đồng hồ, đồng hồ đeo tay, chuông nhà thờ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

One cannot walk down an avenue, converse with a friend, enter a building, browse beneath the sandstone arches of an old arcade without meeting an instrument of time. Time is visible in all places.

Dù đi tới đâu, dọc theo phố phường hay đương trò chuyện với một người bạn, vào trong một tòa nhà hay đi lòng vòng dưới vòng cung bằng sa thạch của một con đường mái vòm cổ kính, bạn cũng gặp một dụng cụ đo thời gian nào đó: tháp đồng hồ, đồng hồ đeo tay, chuông nhà thờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die ganze Innung blamieren

(đùa) làm xấu hổ, làm bỉ mặt những người thân thiết ln.nungs.kran.ken.kas.se, die: quỹ bảo trợ y tế của công đoàn.

zu der Dichterlesung war eine stattliche Gemeinde versammelt

mệt nhóm khá đông người đã đến dự buổi đọc thơ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Verein mit j-m

cùng ai;

eingetragener Verein (e. V.)

hội công khai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innung /['inorj], die; -, -en/

phường; phường hội;

(đùa) làm xấu hổ, làm bỉ mặt những người thân thiết ln.nungs.kran.ken.kas.se, die: quỹ bảo trợ y tế của công đoàn. : die ganze Innung blamieren

Stadtviertel /das/

khu phô' ; ô; phường;

Gemeinde /[ga'mainda], die; -n/

phường; hội; phái; nhóm người (Anhängerschaft);

mệt nhóm khá đông người đã đến dự buổi đọc thơ. : zu der Dichterlesung war eine stattliche Gemeinde versammelt

Gilde /[’gddo], die; -n/

phường; hội; nghiệp đoàn; đoàn thể;

HausHäuserblock /der (PI. -s, selten: ...blöcke)/

khu nhà; dãy nhà liền nhau; ô phố; phường;

gemeindlich /(Adj.)/

(thuộc về) thôn; làng; phường; xã; công xã; thị trấn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Innung /f =, -en (sủ)/

phường, phường hội.

Stadtviertel /n -s, =/

khu phô, ô, quận, phường; Stadt

Gude /f =, -n/

phường, hội, phưòng hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn, đoàn thể.

Interessengruppe /f =, -n/

1. nhóm người quan tâm đến; 2. bọn, bè lũ, lũ, tụi, phường; -

Verein /m -(e)s, -e/

hội liên hiệp, liên đoàn, liên đội, phường hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn, phường, xã đoàn; im Verein mit j-m cùng ai; eingetragener Verein (e. V.) hội công khai.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gemeinde

[EN] community

[VI] phường, xã

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 city zone, district, quarter

phường

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phường

1) Stadtviertel n;

2) Zunft f;