TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

innung

phường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phường hội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phường hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

innung

Innung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die ganze Innung blamieren

(đùa) làm xấu hổ, làm bỉ mặt những người thân thiết ln.nungs.kran.ken.kas.se, die: quỹ bảo trợ y tế của công đoàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innung /['inorj], die; -, -en/

phường; phường hội;

die ganze Innung blamieren : (đùa) làm xấu hổ, làm bỉ mặt những người thân thiết ln.nungs.kran.ken.kas.se, die: quỹ bảo trợ y tế của công đoàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Innung /f =, -en (sủ)/

phường, phường hội.