Việt
nhóm người quan tâm đến
bọn
bè lũ
lũ
tụi
phường
sự tranh chấp quyền lợi
sự mâu thuẫn quyền lợi
Đức
Interessengruppe
Interessengruppe /die/
sự tranh chấp quyền lợi; sự mâu thuẫn quyền lợi;
Interessengruppe /f =, -n/
1. nhóm người quan tâm đến; 2. bọn, bè lũ, lũ, tụi, phường; -