Gude /f =, -n/
phường, hội, phưòng hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn, đoàn thể.
Verein /m -(e)s, -e/
hội liên hiệp, liên đoàn, liên đội, phường hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn, phường, xã đoàn; im Verein mit j-m cùng ai; eingetragener Verein (e. V.) hội công khai.
Zeche /f =, -n/
1. phiếu trả tiền (trong hiệu ăn...); sich (D) von j-m die Zeche bezahlen lassen ăn [uống] trạc, ăn bám vào ngưôi khác; 2. [cuộc] đánh chén lu bù; éine große - machen ăn tiệc, yén tiệc; 3. mỏ, xí nghiệp mỏ; 4. (sử) phưông, phưòng hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn, xã đoàn, đoàn thể; etw. auf der - haben ăn vụng không biết chùi mép.