Klub /m -s, -s/
hội, câu lạc bộ.
Assoziation /f =, -n/
hội, hội liên hiệp,
Bruderschaft /f =, -en/
hội, đổng chí hội.
Partnerschaft /f =, -en/
1. sự chung phần; 2. hội, công ti; 3. sự két nghĩa.
Vb. /Verband/
Verband 1. hội, liên đoàn; 2. (quânsự) binh đoàn, chiến .đoàn, quàn đoàn.
Vbd /Verband/
Verband 1. hội, liên đoàn; 2. (quân sự) binh đoàn, chiến đoàn, quân đoản,
Gude /f =, -n/
phường, hội, phưòng hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn, đoàn thể.
Liga /f =, -s u -gen/
1. hội, đồng minh, liên minh, liên đoàn; 2. (thể thao) hạng, loại, cáp.
G /Gemeinde/
Gemeinde 1. công xã, xã, hội; 2. tòa thị chính; thị sânh, đô sảnh, tòa dóc lí; 3. xú đạo, xú, giáo khu.
Bund II /m -(e)s, -Bün/
1. [sự, khối] liên minh, đồng minh, liên hiệp, hội, liên đoàn; einen Bund II schließen (machen] ký kết đồng minh, giao kết liên minh; 2. sự phôi hợp, kết hợp; Bund II der Ehe sự hôn phôi.
Union /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự, khối] liên minh, đông minh, liên hợp 2. liên bang; 3. hội, đoàn, liên đoàn, hội liên hiệp, hiệp hội.
Zirkel /m -s, =/
1. compa; 2. (toán) vòng ròn, đưông tròn; 2. nhóm, đoàn, bọn, tốp; 3. hội, đoàn thể; der Zirkel Zoologie tổ đông vật; 4. huy hiệu hội sinh viên.
Verband /m -(e)s, -bän/
1. [sự] băng bó, cái băng; 2. liên đoàn, liên hợp, hội, hội liên hiệp; - Deutscher Konsumgenossenschaften (viết tắt VDK) Hội liên hiệp hợp tác xã tiêu thụ ĐÚC; 3. (quân sự) tiểu đoàn, sư đoàn, binh đoàn, chiến đoàn, quân đoàn.