Việt
compa
vòng ròn
đưông tròn
nhóm
đoàn
bọn
tốp
hội
đoàn thể
huy hiệu hội sinh viên.
Đức
Zirkel
der Zirkel Zoologie
tổ đông vật;
Zirkel /m -s, =/
1. compa; 2. (toán) vòng ròn, đưông tròn; 2. nhóm, đoàn, bọn, tốp; 3. hội, đoàn thể; der Zirkel Zoologie tổ đông vật; 4. huy hiệu hội sinh viên.