Kumpanei /í =, -en/
í =, nhóm, đoàn, bọn.
Marschsäule /f =, -n/
dòng (ngưôi), đoàn, đội; Marsch
Mannschaft /f =, -en/
1. (quân sự) biên chế đội ngũ; 2. đội, đoàn (tàu); khẩu đội, pháo đội; 3. ca, kíp (ỏ trong nhà máy); 4. (thể thao) đội.
Kolonne /f =, -n/
1. [cái] cột trụ, trụ, cột nhà; 2. đội ngũ, đoàn; geschlossene Kolonne đội ngũ xiết chặt; 2. (in) cột (in); ♦ fünfte Kolonne đội quân thủ năm, bọn gián điệp.
Fraktion /f =, -en/
1. phần nhỏ, miếng nhô; 2. (toán) phân số; 3. (hóa) phần cát; 4. (chính trị) đảng, đoàn; phái, nhóm, phe, phe phái.
Tnippe /f =, -n/
1. đoàn, đội, gánh, ban; 2. (quân sự) đơn vị, đội, toán; 3. pl quân đội, quân, binh chủng, quân chủng.
Union /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự, khối] liên minh, đông minh, liên hợp 2. liên bang; 3. hội, đoàn, liên đoàn, hội liên hiệp, hiệp hội.
Zirkel /m -s, =/
1. compa; 2. (toán) vòng ròn, đưông tròn; 2. nhóm, đoàn, bọn, tốp; 3. hội, đoàn thể; der Zirkel Zoologie tổ đông vật; 4. huy hiệu hội sinh viên.
Kommando /n -s, -s/
1. [sự] chỉ huy; ban chỉ huy, bộ chỉ huy, bộ tư lệnh; Oberstes Kommando bộ tư lệnh tôi cao; das Kommando führen chí huy; 2. lệnh, khẩu lệnh, mệnh lệnh; das Kommando erteilen ra lệnh, cho khẩu lệnh; das Kommando ausführen thực hiện lệnh, thi hành mệnh lệnh; 3. đội, đoàn, phân đội; 4. công cán, công vụ, chuyến đi công tác; 5. (thể thao) tín hiệu xuất phát, đội.
Besatzung /f =, -en/
1. đội trú phòng, bộ đội biên phòng, bộ đội phòng vệ, đồn trại, đôn binh, doanh trại; 2. đoàn, toán, kíp, ê kíp; 3. [sự] xâm lược, xâm chiếm, chiếm đóng.
Bestand /m -(e)s, -stän/
1. [tính, lòng] kiên định, chung thủy trung thành, bất biến, không đổi, vĩnh củu, vững chắc, vững chãi, vững bền, bền chặt, bển lâu; Bestand höben, von Bestand sein kiên định; 2. trạng thái, sô lượng hiện có, tình trạng, trạng huống, dự trữ, qũi, vốn, tài sản; eiserner Bestand tài sán gián tiếp; - der Kasse số tiền hiện có; 3. tập thể, giói, đoàn (quân...); 4.[sự] tồn tại, sinh tổn, thực tôn, sông; 5. [sự] trông rừng; 6. (nông nghiệp) sô lượng, tổng sô.
Crew /f =, -m, =, -s/
1. (hải) thủy thủ đoàn; 2. phi hành, đoàn, đội bay; 3. (thể thao) đội đua thuyền; 4. ban, đội.
Bemannung /f -, -en/
1. [sự] bổ sung đoàn thủy thủ; 2. đội, đoàn, kíp, toán.