TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

party

đội

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đoàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đội field ~ đội đo vẽ ngoài trời geodetic ~ đoàn trắc địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đội trắc địa measuring ~ đội đo vẽ reconnaissance ~ đội khảo sát survey ~ đội đo đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đội công tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

party

party

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

party

Partei

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She goes to a retirement party at the gymnasium, begins teaching history.

Bà đến trường trung học dự lễ bế giảng, bắt đầu giảng dạy môn lịch sử.

When a gay party leaves a restaurant, the tables are more tidy than before.

Khi các thực khách vui vẻ rời quán ăn thì các bàn ăn được dọn kĩ càng hơn trước.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

party

: đàng, phe, phái, bên, phần chia. ỊL] phan, bộ phận, bên tranh chap, bên kết ước, người dự tụng, người dương tụng. - to be party to a crime ' bị liên luy vào một tội phạm, bị dinh liu vào một tội, - the party at fault (in an accident) - bên gây tai nạn, bẽn có lôi. - the injured party - bên bị thiệt thòi, thiệt hại. - to be party to a suit - bị liên can vào một vụ kiện. - third party - đệ tam nhân, người thứ ba (Xch impleader, a micus curia). - par ty-wall - tường ngăn, vách ngăn. |HC] contracting party - bẽn ket ước, ngưừi đấu thấu được, người dấu giá được. [TM] for account of a third party - de vào trương mục đệ tam nhân. - to become a party to an agreement - ký hợp đông, - to become a third party in an agreement ■■ th am gia hợp dong. - parties to a bill of exchange - các đương sự cùa một hối phiếu. - payment on behalf of a third party - chì trả nhân danh đệ tam nhân. [BHỊ third party risks - rủi ro thiệt hại cho đệ tam nhân. - third party insurance - báo hiêm cho đệ tam nhãn. - party line - đường định mức, giới tuyến. - party-line telephone - đường dây điện thoại liên hợp (cho một sô người).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Partei

party

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

party

đội công tác

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

party

đoàn, đội field ~ đội đo vẽ ngoài trời geodetic ~ đoàn trắc địa, đội trắc địa measuring ~ đội đo vẽ reconnaissance ~ đội khảo sát survey ~ đội đo đạc (địa hình)

Tự điển Dầu Khí

party

['pɑ:ti]

  • danh từ

    o   đội

    §   party chief : đội trưởng

    §   party manager : đốc công

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    party

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    party

    party

    n. a group of people working together for a political purpose; a group of people or friends gathered together for enjoyment

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    party

    đội