Việt
đoàn
đội field ~ đội đo vẽ ngoài trời geodetic ~ đoàn trắc địa
đội trắc địa measuring ~ đội đo vẽ reconnaissance ~ đội khảo sát survey ~ đội đo đạc
Anh
party
đoàn, đội field ~ đội đo vẽ ngoài trời geodetic ~ đoàn trắc địa, đội trắc địa measuring ~ đội đo vẽ reconnaissance ~ đội khảo sát survey ~ đội đo đạc (địa hình)