TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đảng

đảng

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính đảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôi liên minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảng tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng tịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng nhô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đảng .

hội đồng tư vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủy ban hành chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đảng

parteilich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fraktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Partei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

parteiamtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fraktionell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đảng .

Junta

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

parteilich /a/

thuộc] đảng, đảng tính, đảng tịch.

Fraktion /f =, -en/

1. phần nhỏ, miếng nhô; 2. (toán) phân số; 3. (hóa) phần cát; 4. (chính trị) đảng, đoàn; phái, nhóm, phe, phe phái.

Junta /f =, -ten/

1. hội đồng tư vấn, ủy ban hành chính (ỏ Tây ban nha); 2. (chính trị) hội kín; 3.tập đoàn, đảng (không ché một tổ chúc chính trị, một quổc gia).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

parteilich /(Adj.)/

(thuộc) đảng;

Partei /[par'tai], die; -, -en/

đảng; đảng phái;

parteiamtlich /(Adj.)/

(thuộc) đảng; chính đảng;

fraktionell /[fraktsio'nel] (Adj.)/

(thuộc về) đảng; phe; khô' i;

Fraktion /[frak'tsiom], die; -, -en/

đảng; phe; khôi liên minh (trong quôc hội);

Từ điển tiếng việt

đảng

- dt. 1. Nhóm người kết với nhau trong một tổ chức chính trị có mục tiêu, có điều lệ chặt chẽ: Đảng cộng sản; Đảng xã hội; Đảng dân chủ 2. Đảng cộng sản Việt-nam nói tắt (thường viết hoa): Chịu sự lãnh đạo của Đảng; Không ai bắt buộc ai vào Đảng (HCM).