Việt
phân số
bộ phận
phần nhỏ
một phần
mảnh nhỏ
phân thức
phần cất
phần chiết
cấp hạt
miếng nhô
phần cát
đảng
đoàn
sổ phân số
Anh
fraction
broken absolute
fractinal
fractionary
broken number
fractional number
fractional
factionary
Đức
Fraktion
Bruch
Bruchteil
gebrochene Zahl
Bruchzahl
Prozentsatz
Ziffer
Pháp
Gemischte Zahlen zunächst in unechte Brüche verwandeln (vgl. Bruchrechnen)
Trước tiên biến các phân số hỗn hợp thành các phân số không thực sự (xem Phép tính phân số)
Gemischte Zahlen werden zunächst in unechte Brüche verwandelt (vgl. Bruchrechnen)
Biến các phân số hỗn hợp trước tiên thành các phân số không thực sự (xem Phép tính phân số)
Bruchrechnung
Tính phân số
Man dividiert durch einen Bruch, indem man mit dem Kehrbruch (Kehrwert) multipliziert:
Chia cho một phân số bằng cách nhân với phân số ấy đảo ngược.
Gemeine Brüche
Các phân số thông thường
der Bruchteil einer Sekunde
trong khoảnh khắc, trong chớp mát.
Fraktion /f =, -en/
1. phần nhỏ, miếng nhô; 2. (toán) phân số; 3. (hóa) phần cát; 4. (chính trị) đảng, đoàn; phái, nhóm, phe, phe phái.
Ziffer /f =, -n/
f =, -n sổ phân số, phân số; -
Bruchteil /der/
phân số;
trong khoảnh khắc, trong chớp mát. : der Bruchteil einer Sekunde
broken number, factionary, fraction
(toán) Bruch n, Prozentsatz m.
gebrochene Zahl /f/TOÁN/
[EN] fractional
[VI] phân số
Bruch /m/IN/
[EN] fraction
Bruch /m/TOÁN/
Bruchteil /m/TOÁN/
Bruchzahl /f/TOÁN/
bộ phận, phần nhỏ, mảnh nhỏ, phân số, phân thức, phần cất, phần chiết, cấp hạt
phân số; một phần
(thuộc) phân số, bộ phận
phân số; bộ phận
fraction /toán học/
phân số /n/MATH/
[DE] Fraktion
[FR] fraction