Việt
phần chiết
dịch chiết
chất chiết
cao
rút ra
trích ra
tách ra
chiết
-e
nưóc luộc
nưóc cơm
nưóc cháo
nUóc xuýt
nưóc thuốc
sự pha.
bộ phận
phần nhỏ
mảnh nhỏ
phân số
phân thức
phần cất
cấp hạt
Anh
extract
fraction
Đức
Extrakt
bộ phận, phần nhỏ, mảnh nhỏ, phân số, phân thức, phần cất, phần chiết, cấp hạt
phần chiết /m -(e)s,/
1. nưóc luộc, nưóc cơm, nưóc cháo, nUóc xuýt, nưóc thuốc; 2. (hóa) phần chiết, sự pha.
phần chiết; rút ra, trích ra, tách ra, chiết
Extrakt /[eks'trakt], der; -[e]s, -e/
(Fachspr auch: das) phần chiết; chất chiết; cao (cô đặc);
phần chiết, dịch chiết