TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp hạt

cỡ hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ phận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mảnh nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phân thức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần cất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần chiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cấp hạt

grain-size number

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grading fraction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fraction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zylinderlaufbuchsen aus hochwertigem, feinkörnigen Gusseisen (Schleuderguss) können in Zylinderblöcke aus Gusseisen oder aus AI-Legierung eingezogen werden.

Ống lót xi lanh làm bằng gang cao cấp hạt mịn (đúc ly tâm), được ép vào khối xi lanh làm bằng gang hay hợp kim nhôm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Hersteller von EPS-Schaumprodukten bekommen dieses Perlgranulat zur weiteren Verarbeitung geliefert und beaufschlagen es mit Wasserdampf.

Các hãng sản xuất sản phẩm bọt xốp EPS được cung cấp hạt nguyên liệu để gia công chế biến tiếp với hơi nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grain-size number

cỡ hạt, cấp hạt

grading fraction

thành phần hạt, cấp hạt

fraction

bộ phận, phần nhỏ, mảnh nhỏ, phân số, phân thức, phần cất, phần chiết, cấp hạt