TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cỡ hạt

Cỡ hạt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kích thước hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần kích thước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cỡ hạt

grain size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

particle size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aggregate size

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 coarseness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grain fineness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grain-size number

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

size grading

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cỡ hạt

Korndurchmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korngröße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Körnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Partikelgröße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilchengröße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cỡ hạt

Classe granulaire

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beispiel: Körnung zum Feinstschleifen: P 500 (FEPA-Standard) entspricht einer Körnungsnummer von ca. 320...360 nach US-Norm.

Thí dụ: Cỡ hạt cho mài cực mịn (mài cực nhuyễn): P 500 (Chuẩn FEPA) tương ứng với số cỡ hạt khoảng 320 đến 360 theo tiêu chuẩn Mỹ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Korngröße 9,3 μm bis 17,3 μm

:: Cỡ hạt 9,3 μm đến 17,3 μm

Bei Bedarf durchläuft das Granulat  noch ein Klassiersieb  in welchem unterschiedliche Korngrößen getrennt werden.

Tùy nhu cầu, hạt nhựa  được chuyển đến một vỉ sàng  để được phân loại tùy theo kích cỡ hạt khác nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kornklassen in mm

Loại cỡ hạt [mm]

Die Grenzkorngröße (Halbwertskorngröße) dK50 gibt an, dass 50 % des Schüttgutes aus Körnern besteht, die größer als dK50 sind.

Độ kích cỡ hạt giới hạn (độ cỡ phân nửa) dK50 cho biết 50% số lượng hạt có cỡ lớn hơn dK50.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grain fineness

độ hạt, cỡ hạt

grain-size number

cỡ hạt, cấp hạt

grain size

độ hạt, cỡ hạt

size grading

thành phần kích thước, độ hạt, cỡ hạt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Korndurchmesser /m/CN_HOÁ/

[EN] particle size

[VI] cỡ hạt

Korngröße /f/CN_HOÁ/

[EN] particle size

[VI] cỡ hạt

Korngröße /f/THAN/

[EN] grain size

[VI] cỡ hạt

Korngröße /f/C_DẺO/

[EN] particle size

[VI] cỡ hạt

Korngröße /f/CT_MÁY, L_KIM/

[EN] grain size

[VI] cỡ hạt

Körnung /f/L_KIM/

[EN] grain size

[VI] cỡ hạt

Partikelgröße /f/CN_HOÁ/

[EN] particle size

[VI] cỡ hạt

Teilchengröße /f/KTH_NHÂN, C_DẺO, L_KIM/

[EN] particle size

[VI] cỡ hạt, kích thước hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coarseness

cỡ hạt

grain size

cỡ hạt

particle size

cỡ hạt

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Cỡ hạt

[EN] aggregate size

[VI] Cỡ hạt

[FR] Classe granulaire

[VI] Tên của cốt liệu theo kích thước (mm) của các mắt sàng (sàng vuông) phía dưới (d)và phía trên (D) cho phép có một số hạt còn lại ở sàng trên (quá cỡ) và một số hạt lọt qua sàng dứơi (dưới cỡ)