TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ hạt

độ hạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu trúc hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lỗ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ mau mất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ăn khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cỡ hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thành phần kích thước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lớn của tinh thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính hạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo hạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

độ hạt

fineness modulus

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

grit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mesh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 coarseness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fineness modulus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graininess

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grain fineness

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grain size

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

graininess grain

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

size grading

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grain incss

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

granularity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grainines

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

độ hạt

Körnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kornigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kör

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Aufgabe der Siebanalyse besteht darin, das körnige Material in Kornklassen aufzuteilen und deren Masse zu bestimmen.

sàng là phân chia độ hạt của vật liệu dạng hạtvà xác định khối lượng từng phần của chúng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verteilungsdichtediagramm

Biểu đồ phân bố mật độ hạt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

granularity

độ hạt, độ lớn của tinh thể

grainines

độ hạt ; tính hạt ; cấu tạo hạt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

grain incss

độ hạt, cấu trúc hạt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grain fineness

độ hạt, cỡ hạt

grain size

độ hạt, cỡ hạt

graininess grain

cấu trúc hạt, độ hạt

size grading

thành phần kích thước, độ hạt, cỡ hạt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kornigkeit /die; -/

(Fot ) độ hạt;

Kör /nung, die/

(Geol ) cấu trúc hạt; độ hạt;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Độ hạt

Dấu vết nhìn thấy được về độ không đều của lớp bạc trong phim đã xử lý.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Körnung /f/ÂM/

[EN] graininess

[VI] độ hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coarseness, fineness modulus

độ hạt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fineness modulus

độ hạt

grit

hạt (kim loại); độ hạt

mesh

lỗ, mắt (sàng), mạng (lưới); độ mau mất (sàng, lưới); độ hạt; sự ăn khớp