mesh
[me∫]
o số lỗ sàng
Số lỗ trên một inch mặt sàng.
o rây, sàng, lưới
§ to come into mesh : khớp vào
§ to come out of mesh : nhả ra
§ in mesh : khớp nhau (bánh xe răng)
§ mesh in : truyền tốc độ
§ mesh perspective diagram : biểu đồ phối cảnh dạng lưới