Việt
mắt rây
lưới diamond ~ lỗ rây hình V
lưới sàng có hình chữ V geographic ~ lưới địa lý metallic wire ~ mắt lưới kim loại sieve ~ mắt sàng
lỗ sàng
Anh
mesh
mắt rây; lưới diamond ~ lỗ rây hình V; lưới sàng có hình chữ V geographic ~ lưới địa lý metallic wire ~ mắt lưới kim loại sieve ~ mắt sàng, lỗ sàng