TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắt rây

mắt rây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưới diamond ~ lỗ rây hình V

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưới sàng có hình chữ V geographic ~ lưới địa lý metallic wire ~ mắt lưới kim loại sieve ~ mắt sàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ sàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

mắt rây

 screen mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screen mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesh sieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 riddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mesh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mesh

mắt rây; lưới diamond ~ lỗ rây hình V; lưới sàng có hình chữ V geographic ~ lưới địa lý metallic wire ~ mắt lưới kim loại sieve ~ mắt sàng, lỗ sàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screen mesh /hóa học & vật liệu/

mắt rây

screen mesh, mesh sieve, riddle, screen

mắt rây

screen mesh

mắt rây