TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 riddle

sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàng lỗ vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàng tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mắt rây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy sàng quặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 riddle

 riddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

square mesh sieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cribble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screen mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesh sieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolting machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolting mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jigger

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mechanical sifter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screeing unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 riddle /hóa học & vật liệu/

sàng (than)

square mesh sieve, riddle

sàng lỗ vuông

 cribble, riddle, screen

sàng tay

screen mesh, mesh sieve, riddle, screen

mắt rây

 bolting machine, bolting mill, cribble, hopper, riddle

cái sàng

jigger, mechanical sifter, picker, riddle, screeing unit, screen

máy sàng quặng