hopper /xây dựng/
toa goòng lật
hopper /xây dựng/
goòng phễu
hopper
cái sàng
hopper
gàu xếp liệu
hopper /cơ khí & công trình/
gàu xếp liệu
hopper /xây dựng/
toa goòng lật
hopper /xây dựng/
toa phễu
hopper /xây dựng/
toa thành dốc
hopper /xây dựng/
toa tự đổ
hopper
máng nhận
hopper /cơ khí & công trình/
phễu nạp liệu
boots, hopper /điện/
phễu hứng
exhaust funnel, hopper
phễu xả khí