boots
bao bì
boots /điện/
ủng
boots, hopper /điện/
phễu hứng
paper bag, boot, boots, boxing, packing
bao bì bằng giấy
Bất kỳ vật liệu nào dùng để ngăn hoặc gói hàng hóa hay giữ một vật gì.
Any material that is used to cushion or protect packed goods, or to hold some item in place.