packing
lèn chặt
packing
sự đệm kín
packing
sự đóng bánh
packing /xây dựng/
sự đóng thành gói
packing
sự độn
packing /điện tử & viễn thông/
sự ép nén
packing /toán & tin/
sự hợp lại
packing /toán & tin/
sự hợp lại
packing /xây dựng/
độn đệm kín
packing
bao bì
packing
sự trét kín
packing /cơ khí & công trình/
sự nén kín
packing
vật liệu độn
packing
sự đóng bao
packing /xây dựng/
đóng đánh đống
packing /xây dựng/
sự đóng thành gói
packing /hóa học & vật liệu/
độ cô kết
packing
độ đặc xít
packing /hóa học & vật liệu/
độ đặc xít
packing
sự bịt kín
packing /điện lạnh/
sự bó
packing /xây dựng/
sự/vật liệu độn
packing
vòng bít làm kín
packing /giao thông & vận tải/
vòng bít làm kín
packing
đóng đánh đống
gasket, packing
sự đệm kín