TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bó

sự bó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đóng bánh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự bó

 packing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fagoting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Blockieren der Hinterachse wird verhindert.

Sự bó cứng ở cầu sau được ngăn ngừa.

Sie verhindern ein Blockieren der Räder.

Chúng ngăn chặn sự bó cứng các bánh xe.

Das ABS verhindert ein Blockieren der Räder.

ABS ngăn cản sự bó cứng của bánh xe khi phanh.

Erst bei einer starken Bremsung, bei der größerer Schlupf auftritt, wird der ABS-Regelkreis (Tabel­ le 1, Seite 547) aktiviert und das Blockieren der Räder verhindert.

Chỉ khi phanh mạnh, khi độ trượt lớn hơn xuất hiện, mạch điều chỉnh ABS (Bảng 1, trang 547) được kích hoạt và sự bó cứng của bánh xe bị ngăn cản.

ABS-Systeme regeln beim Bremsen den Bremsdruck eines Rades entsprechend seiner Haftfähigkeit auf der Fahrbahn so, dass ein Blockieren des Rades verhindert wird.

Hệ thống ABS điều chỉnh áp suất phanh của bánh xe khi phanh tùy theo khả năng bám dính vào mặt đường của bánh xe sao cho sự bó cứng bánh xe được ngăn chặn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fagoting

sự bó, sự đóng bánh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 packing /điện lạnh/

sự bó