Dichtung /f/XD/
[EN] packing
[VI] sự đệm kín (giữa các phần chuyển động)
Dichtung /f/SỨ_TT/
[EN] sealing, seal
[VI] sự bít kín, sự đệm kín
Dichtung /f/CƠ/
[EN] gasket, packing
[VI] sự đệm kín, vòng đệm kín
Dichtung /f/B_BÌ, VT_THUỶ/
[EN] seal
[VI] sự bít kín, sự đệm kín (đóng tàu)