sealing /điện/
việc cặp chì
sealing /điện/
việc niêm phong
sealing
sự đệm kín
sealing
bịt kín
sealing
sự trám kín
sealing
sự lấp kín (bãi rác)
sealing
sự làm kín
sealing /điện lạnh/
phần gắn
sealing /ô tô/
sự trám kín
sealing
sự trét
sealing /điện/
việc cặp chì
sealing
sự đóng kín
sealing
việc niêm phong
sealing
sự bít kín
embedding, sealing
sự gắn vào
calking, sealing /xây dựng/
sự trám kín
sealing, tightness
sự kín