Việt
sự kín
chứng cớ
bằng chứng
sự thử nghiệm
sự phòng
sự chịu đựng
sự không thấm qua
sự đúc thử rãnh khuôn
Anh
sealing
tightness
proof
chứng cớ, bằng chứng, sự thử nghiệm, sự phòng, sự chịu đựng, sự không thấm qua, sự đúc thử rãnh khuôn, sự kín (khí, chất lỏng)
sealing, tightness