TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tightness

độ khít kín không rò nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự căng thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ kín không rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chặt cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ khít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tightness

 tightness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leak tightness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

close spacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compactness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leak tightness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tightness /xây dựng/

độ khít kín không rò nước

 tightness /xây dựng/

tính kín

 tightness /điện/

sự căng thẳng (dây)

 tightness

sự căng thẳng (dây)

 sealing, tightness

sự kín

leak tightness, tightness

độ kín không rò

close spacing, tightness

độ chặt cao (đá mài)

 compactness, density, leak tightness, tightness

độ khít