tightness /xây dựng/
độ khít kín không rò nước
tightness /xây dựng/
tính kín
tightness /điện/
sự căng thẳng (dây)
tightness
sự căng thẳng (dây)
sealing, tightness
sự kín
leak tightness, tightness
độ kín không rò
close spacing, tightness
độ chặt cao (đá mài)
compactness, density, leak tightness, tightness
độ khít