TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 compactness

sự hợp khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mật độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính compac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính đặc chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đầm lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chắc sít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ compac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đặc chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đầm chặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ khít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 compactness

 compactness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compactibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closeness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leak tightness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tightness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compactness /toán & tin/

sự hợp khối

 compactness /xây dựng/

sự hợp khối

 compactness /xây dựng/

mật độ{ cư trú}

 compactness /toán & tin/

tính compac

 compactness /toán & tin/

tính compact

 compactness /xây dựng/

tính đặc chắc

 compactness

độ đầm lăn

 compactness /xây dựng/

độ chắc sít

 compactness /xây dựng/

độ chặt (địa chất)

 compactness

độ compac

 compactness

độ đặc chắc

 compactness /xây dựng/

độ đặc chắc

 compactness /xây dựng/

độ đầm chặc

 compactness /xây dựng/

độ đầm lăn

 compactness /xây dựng/

độ đặc chắc

 compactness /xây dựng/

tính đặc chắc

 compactness

độ chắc sít

 compactibility, compactness, degree

độ chắc sít

 closeness, compactibility, compactness

độ chặt

 compactness, density, leak tightness, tightness

độ khít