compactness /toán & tin/
sự hợp khối
compactness /xây dựng/
sự hợp khối
compactness /xây dựng/
mật độ{ cư trú}
compactness /toán & tin/
tính compac
compactness /toán & tin/
tính compact
compactness /xây dựng/
tính đặc chắc
compactness
độ đầm lăn
compactness /xây dựng/
độ chắc sít
compactness /xây dựng/
độ chặt (địa chất)
compactness
độ compac
compactness
độ đặc chắc
compactness /xây dựng/
độ đặc chắc
compactness /xây dựng/
độ đầm chặc
compactness /xây dựng/
độ đầm lăn
compactness /xây dựng/
độ đặc chắc
compactness /xây dựng/
tính đặc chắc
compactness
độ chắc sít
compactibility, compactness, degree
độ chắc sít
closeness, compactibility, compactness
độ chặt
compactness, density, leak tightness, tightness
độ khít