degree
độ nén chặt
degree
bậc tự do
degree
bậc siêu tĩnh
degree
độ đầm chặt
degree
độ
degree /xây dựng/
độ (đơn vị)
degree
mức độ an toàn
degree /xây dựng/
độ chắc sít
degree /hóa học & vật liệu/
mức độ chịu lửa
degree
mức độ
degree /xây dựng/
mức độ chịu cháy
degree /xây dựng/
mức độ chịu lửa
degree
mức độ không bắt lửa
degree /xây dựng/
bậc đa thức
degree /xây dựng/
bậc phương trình
degree /toán & tin/
bậc phương trình
degree
bậc đa thức
degree
độ chắc sít
degree, rank /điện;toán & tin;toán & tin/
cấp bậc
compactibility, degree /xây dựng/
độ đầm chặt
compactness degree, degree /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
độ nén chặt
degree, degree of saturation
độ bão hòa
compactibility, compactness, degree
độ chắc sít
degree, degree of safety /hóa học & vật liệu/
mức độ an toàn