TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 degree

độ nén chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc siêu tĩnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ đầm chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức độ an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chắc sít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức độ chịu lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức độ chịu cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mức độ không bắt lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc đa thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bậc phương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 degree

 degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compactibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compactness degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compactness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree

độ nén chặt

 degree

bậc tự do

 degree

bậc siêu tĩnh

 degree

độ đầm chặt

 degree

độ

 degree /xây dựng/

độ (đơn vị)

 degree

mức độ an toàn

 degree /xây dựng/

độ chắc sít

 degree /hóa học & vật liệu/

mức độ chịu lửa

 degree

mức độ

 degree /xây dựng/

mức độ chịu cháy

 degree /xây dựng/

mức độ chịu lửa

 degree

mức độ không bắt lửa

 degree /xây dựng/

bậc đa thức

 degree /xây dựng/

bậc phương trình

 degree /toán & tin/

bậc phương trình

 degree

bậc đa thức

 degree

độ chắc sít

 degree, rank /điện;toán & tin;toán & tin/

cấp bậc

 compactibility, degree /xây dựng/

độ đầm chặt

 compactness degree, degree /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

độ nén chặt

 degree, degree of saturation

độ bão hòa

 compactibility, compactness, degree

độ chắc sít

 degree, degree of safety /hóa học & vật liệu/

mức độ an toàn