TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ nén chặt

độ nén chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ cứng ~of soil độ nén chặt của đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

độ nén chặt

 compactness degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

firmness

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

setzt eine genaue Volumendosierung voraus, da unterschiedliches Volumen zu unterschiedlicher Verdichtung führt.

Điều này lại đòi hỏi định liều lượng thểtích chính xác do thể tích khác nhau sẽ dẫnđến độ nén chặt khác nhau.

Rücklauf der Schnecke zu vermeiden und eine Verdichtung der Masse zu erreichen, wird beim Dosieren ein Staudruck (Hydraulikdruck der auf die Schnecke wirkt) aufgebracht.

Để tránh việc giật lùi không đều của trục vít và để tạo độ nén chặt (độ nén cần thiết trên khối phôi liệu), một áp lực ngược (áp suất thủy lực do ứ đọng tác động lên

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

firmness

độ nén chặt, độ cứng ~of soil độ nén chặt của đất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compactness degree

độ nén chặt

 degree

độ nén chặt

 compactness degree, degree /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

độ nén chặt