Việt
độ nén chặt
độ cứng ~of soil độ nén chặt của đất
Vững chắc
kiên quyết
độ chắc
độ chặt
độ vững chắc
Anh
firmness
Đức
Verbindlichkeit
Pháp
fermeté
Could it be, the firmness of the past is just illusion?
Có thể nào sự không thay đổi được gì của quá khứ chỉ là ảo tưởng?
độ chắc, độ chặt, độ vững chắc
Vững chắc, kiên quyết
firmness /TECH,ENERGY-ELEC,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Verbindlichkeit
[EN] firmness
[FR] fermeté
độ nén chặt, độ cứng ~of soil độ nén chặt của đất