Việt
độ vững chắc
độ rắn chắc
độ kiên cố
độ chắc
độ chặt
Anh
solidify
solidity
firmness
Đức
Dichtigkeit
Festigkeit
2. Die Fügeteile müssen eine hohe Formsteifigkeit aufweisen, damit sie die Relativbewegungen ausführen können.
2. Các chi tiết hàn phải đủ độ vững chắc về hình dạng để có thể thực hiện được chuyển động tương đối.
Die Stabilität wird durch die Verwendung von Kabeln aus Stahldraht (Wulstkern) erreicht.
Độ vững chắc đạt được nhờ sử dụng dây cáp bằng sợi thép (lõi mép).
độ chắc, độ chặt, độ vững chắc
Dichtigkeit /f/NLPH_THẠCH/
[EN] solidity
[VI] độ vững chắc, độ rắn chắc
Festigkeit /f/NLPH_THẠCH/
[VI] độ vững chắc, độ kiên cố