Việt
mật độ
độ chặt
độ dôi
độ vững chắc
độ rắn chắc
độ kín
độ khít
xem Dichte
nén chặt
rắn chắc
đông đặc
đặc
chặt
gọn.
Anh
tightness
density
solidity
compactness
Đức
Dichtigkeit
Dichtigkeitsgrad
d
Pháp
compacité
Dichtigkeit,Dichtigkeitsgrad,d /SCIENCE/
[DE] Dichtigkeit; Dichtigkeitsgrad; d
[EN] compactness
[FR] compacité
Dichtigkeit /f =/
1. xem Dichte; 2. (nghĩa bóng) [tính, độ] nén chặt, rắn chắc, đông đặc, đặc, chặt, gọn.
Dichtigkeit /f/THAN/
[EN] density
[VI] mật độ, độ chặt
Dichtigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] tightness
[VI] độ chặt, độ dôi (lắp ghép)
Dichtigkeit /f/NLPH_THẠCH/
[EN] solidity
[VI] độ vững chắc, độ rắn chắc
Dichtigkeit /f/KTA_TOÀN/
[VI] độ kín, độ khít