Việt
hóa rắn
đóng rắn
sự rắn chắc
sự vững chắc
sự kiên cố
mật độ cánh quạt
độ mau thưa cánh quạt
độ vững chắc
độ rắn chắc
độ kiên cố
Anh
solidity
solidity ratio
Đức
Festigkeit
Dichte
Ausfüllungsgrad
Dichtigkeit
Bedeckungsgrad
Völligkeit
Überdeckung
Pháp
coefficient d'utilisation d'aubage
coefficient de plénitude
solidité
solidity,solidity ratio /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bedeckungsgrad; Völligkeit; Überdeckung
[EN] solidity; solidity ratio
[FR] coefficient d' utilisation d' aubage; coefficient de plénitude; solidité
Ausfüllungsgrad /m/VTHK/
[EN] solidity
[VI] mật độ cánh quạt, độ mau thưa cánh quạt
Dichtigkeit /f/NLPH_THẠCH/
[VI] độ vững chắc, độ rắn chắc
Festigkeit /f/NLPH_THẠCH/
[VI] độ vững chắc, độ kiên cố
độ dày đặc của cánh quạt, mật độ cánh quạt Mật độ cánh quạt là một thông số trong hệ thống rôto trực thăng. Solidity là tỷ số giữa tổng số góc mà các bản lá cánh quay rôtô chiếm chỗ trong mặt phẳng quay và góc 360 độ.
Festigkeit, Dichte
sự rắn chắc, sự vững chắc, sự kiên cố
o đóng rắn