Việt
mật độ cánh quạt
độ mau thưa cánh quạt
Anh
solidify
solidity
Đức
Ausfüllungsgrad
Ausfüllungsgrad /m/VTHK/
[EN] solidity
[VI] mật độ cánh quạt, độ mau thưa cánh quạt
solidify /giao thông & vận tải/