solidify /giao thông & vận tải/
mật độ cánh quạt
solidify
độ rắn chắc
solidify /ô tô/
trở nên cứng
solidify
độ vững chắc
degree of durability, solidify /xây dựng/
độ kiên cố
harden, indurate, solidify
cứng lại
freeze panes, harden, solidify
kính cửa đông lại