TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng rắn

đóng rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hóa rắn

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sấy khô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

đóng rắn

 curing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Solidification

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

cure

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Siede- bzw. Schmelzpunkt der Flüssigkeit begrenzt den Messbereich (Bild 2).

Điểm sôi hoặc điểm đóng băng (đóng rắn) của chất lỏng giới hạn phạm vi đo (Hình 2).

Beim Formpressen von härtbaren Formmassen wird die Pressmasse in ein vorgewärmtes Werkzeug gegeben.

Trong phương pháp ép khuôn, phôi liệu có thể đóng rắn được cho vào một khuôn được gia nhiệt trước.

Der Härtevorgang wird eingeleitet, wodurch Wasserdampf „austreibt" und überschüssige Formmasse in den Abdichtspalt gedrückt wird (Bild 1).

Quá trình đóng rắn xảy ra, qua đó hơi nước bị đẩy ra, phôi liệu dư bị ép vào khe hở giữa chày và cối (Hình 1).

Das Pressen ist ein spanloses Formgeben von Kunststoffen, bei dem hauptsächlich härtbare Formmassen verwendet werden.

Ép là phương pháp gia công định hình chất dẻo trong đó chủ yếu sử dụng các nguyên liệu ép có khả năng đóng rắn (có thể đông cứng được).

Härtbare Formmassen werden für die verschiedensten Zwecke in der Elektrotechnik z. B. für Schalterteile und Verteilerkästen, im Automobilbau z. B. für Verteilerkappen und Verkleidungen und in Haushaltsgeräten eingesetzt.

Chất dẻo có khả năng đóng rắn được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong kỹ thuật điện thí dụ dùng làm các bộ phận công tắc, hộp nối điện, trong công nghiệp xe ô tô nh ư nắ p b ộ chia đ i ệ n, v ỏ bọ c và trong các thiết bị gia dụng khác.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cure

đóng rắn, sấy khô (ruột)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Solidification

hóa rắn, đóng rắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curing /hóa học & vật liệu/

đóng rắn (xi măng)