TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ dôi

Độ dôi

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích thước quá lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ khít

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ dôi

excess

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tightness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

interference

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 allowance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overmeasure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redundancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ dôi

Übermaß

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dichtigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

öbermäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mindestübermaß.

Độ dôi nhỏ nhất.

Höchstübermaß.

Độ dôi lớn nhất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Übermaß

Độ dôi

Höchstübermaß PÜH = GuB - GoW > 0

Độ dôi lớn nhất PÜH = GuB - G0W> 0

Höchstübermaß P ÜH = G uB - G oW > 0

Độ dôi lớn nhất P = G - G > 0 ÜH

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tightness

độ kín, độ khít, độ dôi,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

öbermäß /das; -es, -e/

(Technik) độ dôi; kích thước quá lớn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichtigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] tightness

[VI] độ chặt, độ dôi (lắp ghép)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allowance, excess

độ dôi

excess

độ dôi

 allowance

độ dôi

 overmeasure

độ dôi

 redundancy

độ dôi

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Übermaß

[EN] interference, excess

[VI] Độ dôi