overmeasure /xây dựng/
sự quá cỡ
overmeasure
sự quá khổ
overmeasure /cơ khí & công trình/
sự quá kích thước
overmeasure /hóa học & vật liệu/
sự quá cỡ
overmeasure /cơ khí & công trình/
sự quá khổ
overmeasure
độ dôi
overmeasure
lượng thừa (gia công)
overmeasure /cơ khí & công trình/
lượng thừa (gia công)
overmeasure, oversize, oversizing
sự quá cỡ
mass excess, overmeasure, redundancy
độ dôi khối lượng
interference, overdimension, overdimensioning, overmeasure, oversizing
sự quá kích thước
admissible error, allowable error, allowance, overmeasure, permissible error, tolerance
sai số cho phép